執刀
しっとう「CHẤP ĐAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thực hiện một thao tác phẫu thuật

Bảng chia động từ của 執刀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 執刀する/しっとうする |
Quá khứ (た) | 執刀した |
Phủ định (未然) | 執刀しない |
Lịch sự (丁寧) | 執刀します |
te (て) | 執刀して |
Khả năng (可能) | 執刀できる |
Thụ động (受身) | 執刀される |
Sai khiến (使役) | 執刀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 執刀すられる |
Điều kiện (条件) | 執刀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 執刀しろ |
Ý chí (意向) | 執刀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 執刀するな |