執心
しゅうしん「CHẤP TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mê muội; mê muội.

Từ đồng nghĩa của 執心
noun
Bảng chia động từ của 執心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 執心する/しゅうしんする |
Quá khứ (た) | 執心した |
Phủ định (未然) | 執心しない |
Lịch sự (丁寧) | 執心します |
te (て) | 執心して |
Khả năng (可能) | 執心できる |
Thụ động (受身) | 執心される |
Sai khiến (使役) | 執心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 執心すられる |
Điều kiện (条件) | 執心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 執心しろ |
Ý chí (意向) | 執心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 執心するな |
執心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執心
執着心 しゅうちゃくしん
tính ngoan cố; tính cố chấp
執務心得 しつむこころえ
guide to office routine, guide to the performance of official duties
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
偏執 へんしゅう へんしつ
thiên lệch; tính lập dị; bướng bỉnh
固執 こしつ こしゅう
sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì
執著 としる
(cái) đính kèm; sự gắn chặt vào; tính ngoan cường