執成し
とりなし「CHẤP THÀNH」
☆ Danh từ
Sự xen vào, sự can thiệp

執成し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執成し
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
執り成す とりなす
can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
偏執 へんしゅう へんしつ
thiên lệch; tính lập dị; bướng bỉnh
固執 こしつ こしゅう
sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì
執著 としる
(cái) đính kèm; sự gắn chặt vào; tính ngoan cường