執り成す
とりなす「CHẤP THÀNH」
☆ Động từ
Can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm
Làm môi giới, làm trung gian (để hoà giải)

Từ đồng nghĩa của 執り成す
verb
執り成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執り成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
執成し とりなし
sự xen vào, sự can thiệp
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
執り行う とりおこなう
tiến hành nghi lễ
成りすます なりすます
mạo danh
織り成す おりなす
dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn
取り成す とりなす
trung gian, trung gian hoà giải