執権
しっけん「CHẤP QUYỀN」
☆ Danh từ
Quan nhiếp chính; quyền nhiếp chính; quyền chấp chính
執権政治
Chính trị nhiếp chính .

執権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 執権
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
執 しゅう
sự gắn bó; sự ám ảnh; sự kiên trì
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
執心 しゅうしん
sự mê muội; mê muội.
執念 しゅうねん
sự gàn dở