Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便培 びん培
cấy phân
培養土 ばいようど ばいようつち ばいようど ばいようつち
phân trộn; phân com pốt.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
培う つちかう
bồi dưỡng; vun xới
栽培 さいばい
sự trồng trọt
培地 ばいち ばい ち
môi trường văn hóa
土 つち つし に ど と
đất