Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便培
びん培
cấy phân
弄便 弄便
ái phân
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
培う つちかう
bồi dưỡng; vun xới
栽培 さいばい
sự trồng trọt
培土 ばいど
Đất trồng cây
「TIỆN BỒI」
Đăng nhập để xem giải thích