基ずく
もとずく「CƠ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Có cơ sở; dựa trên; bắt nguồn từ

Bảng chia động từ của 基ずく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 基ずく/もとずくく |
Quá khứ (た) | 基ずいた |
Phủ định (未然) | 基ずかない |
Lịch sự (丁寧) | 基ずきます |
te (て) | 基ずいて |
Khả năng (可能) | 基ずける |
Thụ động (受身) | 基ずかれる |
Sai khiến (使役) | 基ずかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 基ずく |
Điều kiện (条件) | 基ずけば |
Mệnh lệnh (命令) | 基ずけ |
Ý chí (意向) | 基ずこう |
Cấm chỉ(禁止) | 基ずくな |
基ずく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基ずく
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基付く もとづく
có cơ sở; dựa trên; bắt nguồn từ
基づく もとづく
dựa vào; căn cứ vào; do
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
pig iron
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
くず肉 くずにく
thịt thối rữa; thú vật chết thối