Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 基地業務隊
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
基幹業務 きかんぎょうむ
nhiệm vụ trọng yếu
基幹業務データ きかんぎょうむデータ
dữ liệu nhiệm vụ quan trọng
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
警務隊 けいむたい
lữ đoàn cảnh sát quân sự (lục quân)
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ