基幹業務データ
きかんぎょうむデータ
☆ Danh từ
Dữ liệu nhiệm vụ quan trọng

基幹業務データ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基幹業務データ
基幹業務 きかんぎょうむ
nhiệm vụ trọng yếu
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
基幹産業 きかんさんぎょう
những ngành công nghiệp chủ lực
基幹 きかん
trụ cột chính; hạt nhân; điều cốt yếu
基幹システム きかんシステム
hệ thống lõi
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ