基層
きそう「CƠ TẰNG」
☆ Danh từ
Lớp cơ sở

基層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基層
基層文化 きそうぶんか
deep culture, fundamental culture (term created by German folkorist Hans Naumann)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
基底層 きていそう
Lớp đáy (thuộc biểu bì)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
層 そう
tầng, thớ
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu