基幹システム
きかんシステム
☆ Danh từ
Hệ thống lõi

基幹システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基幹システム
基幹系システム きかんけいシステム
hệ thống cốt lõi
基幹 きかん
trụ cột chính; hạt nhân; điều cốt yếu
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基幹産業 きかんさんぎょう
những ngành công nghiệp chủ lực
基幹業務 きかんぎょうむ
nhiệm vụ trọng yếu
基幹業務データ きかんぎょうむデータ
dữ liệu nhiệm vụ quan trọng
国家基幹技術 こっかきかんぎじゅつ
kĩ thuật cốt lõi quốc gia