Các từ liên quan tới 基幹バス (名古屋市)
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
基幹 きかん
trụ cột chính; hạt nhân; điều cốt yếu
市バス しバス
xe buýt thành phố
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
基幹システム きかんシステム
hệ thống lõi
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)