Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 基幹放送事業者
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
基幹産業 きかんさんぎょう
những ngành công nghiệp chủ lực
基幹業務 きかんぎょうむ
nhiệm vụ trọng yếu
基幹業務データ きかんぎょうむデータ
dữ liệu nhiệm vụ quan trọng
事業者 じぎょうしゃ
nhà kinh doanh, người làm kinh tế, thương gia