基本的
きほんてき「CƠ BỔN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Nền tảng; tiêu chuẩn; cơ bản
基本的人権
Quyền cơ bản của con người .
基本的
にあなたの
意見
に
賛成
です。
Về cơ bản, tôi đồng ý với ý kiến của bạn.
基本的
に
即興
である
芸術
が
数世紀
にもわたって
伝承
されています。
Những nghệ thuật kinh điển mang tính cơ bản trải qua hàng mấy thế kỉ vẫn đang được lưu truyền
