基本計画
きほんけいかく「CƠ BỔN KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch cơ bản

基本計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基本計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
基本設計 きほんせっけい
thiết kế cơ bản, thiết kế sơ bộ
基礎計画書 きそけいかくしょ
bản vẽ nền móng.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基本 きほん
cơ bản; cơ sở