Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本位記号 ほんいきごう
(một) ghi chú âm nhạc tự nhiên
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
記号 きごう
dấu
基本型符号化 きほんがたふごうか
mã hóa nguyên gốc
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
基本 きほん
cơ bản; cơ sở
基本中の基本 きほんちゅうのきほん
(hầu hết) cơ bản về khái niệm cơ bản