Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
符号化 ふごうか
biên mã, mã hóa
構造型符号化 こうぞうがたふごうか
bảng mã được xây dựng
逆符号化 ぎゃくふごうか
giải mã
基本記号 きほんきごう
ký hiệu cơ bản
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
符号化表現 ふごうかひょうげん
biểu diễn mã hóa
符号化10進 ふごうかじっしん
mã hóa thập phân