基板用端子台
きばんようたんしだい
☆ Danh từ
Đầu nối cho tấm mạch điện tử
基板用端子台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基板用端子台
端子台 たんしだい
đầu cốt dây điện
端子台ボックス たんしだいボックス
hộp thiết bị đầu cuối
スタッド端子台 スタッドたんしだい
cấu đầu loại ren
スクリューレス端子台 スクリューレスたんしだい
khối thiết bị đầu cuối không vít
基板用リレー きばんようリレー
rơ le dùng cho mạch in
基板用テープ きばんようテープ
băng dính cho bo mạch
基板用センサ きばんようセンサ
cảm biến cho mạch điện tử
基板用スイッチ きばんようスイッチ
công tắc mạch điện tử