Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基板用リレー
きばんようリレー
rơ le dùng cho mạch in
基板用テープ きばんようテープ
băng dính cho bo mạch
基板用センサ きばんようセンサ
cảm biến cho mạch điện tử
基板用スイッチ きばんようスイッチ
công tắc mạch điện tử
基板用コネクタ きばんようコネクタ
đầu nối cho mạch điện tử
バイク用リレー バイクようリレー
rơle cho xe máy
リレー リレー
cuộc chay tiếp sức; môn thi chạy tiếp sức.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
Đăng nhập để xem giải thích