Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基板用テープ
きばんようテープ
băng dính cho bo mạch
基板用リレー きばんようリレー
rơ le dùng cho mạch in
基板用センサ きばんようセンサ
cảm biến cho mạch điện tử
基板用スイッチ きばんようスイッチ
công tắc mạch điện tử
基板用コネクタ きばんようコネクタ
đầu nối cho mạch điện tử
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
基板 きばん
bảng mạch điện tử
Đăng nhập để xem giải thích