基準電極
きじゅんでんきょく「CƠ CHUẨN ĐIỆN CỰC」
Điện cực mẫu
Điện cực chuẩn
基準電極 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準電極
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn