Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基調演説
きちょうえんぜつ
bài nói chủ đạo
演説口調 えんぜつくちょう
giọng điệu hùng biện
基調講演 きちょうこうえん
bài phát biểu
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基調 きちょう
tinh thần chủ yếu; quan điểm cơ bản; phương châm cơ bản
名演説 めいえんぜつ
bài phát biểu nổi tiếng
演説文 えんぜつぶん
diễn văn.
「CƠ ĐIỀU DIỄN THUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích