基調演説 きちょうえんぜつ
bài nói chủ đạo
講演 こうえん
bài giảng; bài nói chuyện
講演料 こうえんりょう
chi phí (của) bài giảng
講演会 こうえんかい
buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
基調 きちょう
tinh thần chủ yếu; quan điểm cơ bản; phương châm cơ bản
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)