基質
きしつ「CƠ CHẤT」
Matrix (i.e. in biology), stroma
Hỗn hợp
☆ Danh từ
Substrate (i.e. in biochemistry)

基質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基質
骨基質 こつきしつ
chất cơ bản của xương
細胞質基質 さいぼうしつきしつ
chất lỏng nội bào
細胞外基質 さいぼーがいきしつ
ma trận ngoại bào
基質特異性 きしつとくいせい
tính đặc hiệu của hỗn hợp
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu