Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 基隆捷運
隆運 りゅううん
thịnh vượng, may mắn
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
運勢隆々 うんせいりゅうりゅう
sự thịnh vượng của một người đang gia tăng, vận may của một người đạt đến đỉnh cao
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.