Các từ liên quan tới 埼玉新都市交通1000系電車
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
埼玉 さいたま
Saitama (city)
埼玉勢 さいたまぜい
nhóm saitama
ダ埼玉 ダさいたま ダサイタマ
Saitama Prefecture
埼玉県 さいたまけん
tỉnh Saitama