Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
埼玉県 さいたまけん
tỉnh Saitama
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
埼玉 さいたま
Saitama (city)
森林鉄道 しんりんてつどう
đường sắt dùng vận chuyển lâm sản (như gỗ...)
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
埼玉勢 さいたまぜい
nhóm saitama