低丘陵
ていきゅうりょう「ĐÊ KHÂU LĂNG」
☆ Danh từ
Những ngọn đồi thấp

低丘陵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低丘陵
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
ご陵 ごりょう
lăng, lăng mộ, lăng tẩm