Các từ liên quan tới 堀之内 (川崎市)
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg