Các từ liên quan tới 堀之内町 (新潟県)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
県内 けんない
trong tỉnh
潟 かた
phá
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng