Kết quả tra cứu 県内
Các từ liên quan tới 県内
県内
けんない
「HUYỆN NỘI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Trong tỉnh
県内
での
米軍基地
の
移転
Sự di chuyển căn cứ địa của quân đội Mỹ trong tỉnh .

Đăng nhập để xem giải thích
けんない
「HUYỆN NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích