県内
けんない「HUYỆN NỘI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Trong tỉnh
県内
での
米軍基地
の
移転
Sự di chuyển căn cứ địa của quân đội Mỹ trong tỉnh .

県内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県内
県内市外通話 けんないしがいつうわ
cuộc gọi đường dài nội tỉnh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
県 あがた けん
huyện
内 うち ない
bên trong; ở giữa
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh