Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀井令以知
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
天井知らず てんじょうしらず
sự tăng vùn vụt (giá cả)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài