Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀井新治郎
新郎 しんろう
tân lang.
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
明治維新 めいじいしん
duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân.
新郎の実家 しんろうのじっか
nhà trai.
釣堀 つりぼり
ao cá.