Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新郎の実家
しんろうのじっか
nhà trai.
新郎 しんろう
tân lang.
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
家の子郎党 いえのころうとう
những người theo; những người ủng hộ
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
実務家 じつむか
người với một cái đầu cho doanh nghiệp
実際家 じっさいか じっさいいえ
người thực tế
Đăng nhập để xem giải thích