Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀内忠司
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
内膳司 ないぜんし うちのかしわでのつかさ
office in charge of the Emperor's meals (during ritsuryo period)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
お堀 おほり
Kênh mương, hào