Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀内林平
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
平地林 へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương