Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀内正和
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正和 しょうわ
thời kì Shouwa(1312.3.20-1317.2.3)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.