Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀内正美
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
内容美 ないようび
beauty of content (as opposed to form), substantial beauty
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
釣堀 つりぼり
ao cá.