Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀切克洋
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
馬克 マルク まるく うまかつ
(deutsche) đánh dấu
克復 こくふく
sự phục hồi