Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一般口座 いっぱんこーざ
tài khoản chung
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
口座 こうざ
ngân khoản
一座 いちざ
đoàn, gánh
一口 ひとくち いっくち
một miếng
口座係 こうざかかり
Người thu ngân (trong ngân hàng).
ラップ口座 ラップこーざ
tài khoản trọn gói
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat