一般口座
いっぱんこーざ「NHẤT BÀN KHẨU TỌA」
Tài khoản chung
Tài khoản sổ cái
Tài khoản tổng quát
一般口座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般口座
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
口座 こうざ
ngân khoản
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát
一般客 ふつうのきゃく
Khách đến 1 lần, lần đầu