Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀口悠紀子
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.