Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀家一希
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一家族 ひとかぞく
một hộ gia đình
一家言 いっかげん いっかごと
quan điểm riêng tư; quan điểm cá nhân