Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀川弘通
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
弘通 ぐずう ぐつう
spread (of Buddhist teachings)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.