Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài