Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
宜 むべ うべ
truly, indeed
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
実際見本 じっさいみほん
mẫu thực tế.
実物資本 じつぶつしほん
vốn hiện vật