Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実用本位 じつようほんい
chủ nghĩa thực dụng
本位 ほんい
bản vị
実力 じつりょく
thực lực.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
銀本位 ぎんほんい
bản vị bạc
複本位 ふくほんい
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
単本位 たんほんい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
金本位 きんほんい かねほんい
tiêu chuẩn vàng