Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀江りほ
堀江 ほりえ
kênh, sông đào, ống
根堀り葉堀り ねほりはほり
sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận.
堀割り ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
芋堀り いもほり いもほりり
sự đào khoai; kẻ quê mùa
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang
穴堀り あなほり
đào hố
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào