Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
支那実桜 しなみざくら シナミザクラ
Chinese sour cherry (Prunus pseudocerasus)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài